Đọc nhanh: 穿孔乐谱纸卷 (xuyên khổng lạc phả chỉ quyển). Ý nghĩa là: Bộ điều chỉnh độ mạnh (cường độ) dùng cho pianô cơ khí.
穿孔乐谱纸卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ điều chỉnh độ mạnh (cường độ) dùng cho pianô cơ khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穿孔乐谱纸卷
- 音乐 谱 很 详细
- Bản nhạc phổ rất chi tiết.
- 一卷 纸
- Một cuộn giấy.
- 你 能 读懂 乐谱 吗 ?
- Bạn có thể đọc nhạc phổ không?
- 角音 在 乐谱 中是 3
- Âm giác trong bản nhạc là số 3.
- 弹钢琴 的 人 把 乐谱 忘 了 只好 即兴 伴奏
- Người chơi piano đã quên bản nhạc, chỉ còn cách là phải ngẫu hứng đệm nhạc.
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 刀 穿过 了 纸张
- Con dao đâm xuyên qua tờ giấy.
- 我 穿着 新 的 麂皮 乐福鞋 呢
- Tôi đang đi một đôi giày lười da lộn mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
卷›
孔›
穿›
纸›
谱›