Đọc nhanh: 乐谱纸卷 (lạc phả chỉ quyển). Ý nghĩa là: dây đàn hạc.
乐谱纸卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây đàn hạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐谱纸卷
- 音乐 谱 很 详细
- Bản nhạc phổ rất chi tiết.
- 一卷 纸
- Một cuộn giấy.
- 他 把 纸卷 了 起来
- Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.
- 我 买 了 一卷 卫生纸
- Tôi mua một cuộn giấy vệ sinh.
- 把 报纸 卷 起来 打苍蝇
- Cuộn tờ báo lại để đập ruồi.
- 你 能 读懂 乐谱 吗 ?
- Bạn có thể đọc nhạc phổ không?
- 他 从来 就 不识 乐谱
- Anh ấy chưa bao giờ biết đến nhạc phổ.
- 这个 普普通通 的 指挥 见到 这样 的 乐谱 便 认输 了
- Người chỉ huy bình thường này nhìn thấy bản nhạc như vậy đã chịu thua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
卷›
纸›
谱›