Đọc nhanh: 空降兵 (không giáng binh). Ý nghĩa là: lính dù.
空降兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lính dù
paratroopers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空降兵
- 民兵 利用 生产 空隙 练武
- dân binh lợi dụng những lúc rãnh rỗi trong sản xuất để học quân sự.
- 空调 可以 帮助 降温
- Điều hòa có thể giúp hạ nhiệt.
- 飞机 临空 而 降
- Máy bay hạ cánh từ trên không.
- 空降部队
- bộ đội nhảy dù.
- 向 敌后 投 下 空降部队
- Nhảy dù xuống phía sau phòng tuyến của kẻ thù.
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
- 特工队 空降 到 敌军 阵地
- Đội đặc nhiệm nhảy dù xuống vị trí địch.
- 他 20 年前 加入 了 第 82 空降师
- Ông gia nhập Sư đoàn nhảy dù 82 cách đây 20 năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
空›
降›