Đọc nhanh: 等熵线 (đẳng _ tuyến). Ý nghĩa là: đường cong đẳng hướng (vật lý}).
等熵线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường cong đẳng hướng (vật lý})
isentropic curve (physics})
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等熵线
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 我 在 等 地铁 7 号线
- Tôi đang đợi chuyến tàu điện ngầm số 7.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熵›
等›
线›