Đọc nhanh: 空运材料 (không vận tài liệu). Ý nghĩa là: Hàng vận chuyển bằng đường hàng không.
空运材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng vận chuyển bằng đường hàng không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空运材料
- 他 还要 准备 很多 材料
- Anh ấy cần phải chuẩn bị rất nhiều tài liệu.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 工人 把 材料 运上去
- Công nhân vận chuyển vật liệu lên.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 他们 在 提升 材料 到 顶层
- Họ đang nâng vật liệu lên tầng cao nhất.
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
- 两地 间 只有 一条 路 可 运送 建材
- Giữa hai nơi chỉ có một con đường duy nhất để vận chuyển vật liệu xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
材›
空›
运›