Đọc nhanh: 空运单 (không vận đơn). Ý nghĩa là: Vận đơn hàng không.
空运单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vận đơn hàng không
由空运承运人或其代理人签发的货运单据。它是承运人收到货物的收据,也是托运人同承运人之间的运输契约,但不具有物权凭证的性质,因此空运单也是不可以转让的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空运单
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 她 在 空闲 时间 喜欢 骑马 运动
- Khi rảnh rỗi, cô ấy thích cưỡi ngựa.
- 空运 救灾物资
- chuyên chở hàng cứu trợ bằng máy bay.
- 填空题 很 简单
- Bài tập điền vào chỗ trống rất đơn giản.
- 今天 的 填空 作业 很 简单
- Bài tập điền từ hôm nay rất dễ.
- 空气 炸锅 是 一种 非常简单 而 又 方便 的 厨房用具
- Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
- 请 确认 您 订单 的 期运 日期
- Vui lòng xác nhận ngày khởi hành của đơn hàng của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
空›
运›