Đọc nhanh: 航空运单 (hàng không vận đơn). Ý nghĩa là: Vận đơn hàng không (AWB).
航空运单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vận đơn hàng không (AWB)
Air Waybill (AWB)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空运单
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 她 在 空闲 时间 喜欢 骑马 运动
- Khi rảnh rỗi, cô ấy thích cưỡi ngựa.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 今天 的 填空 作业 很 简单
- Bài tập điền từ hôm nay rất dễ.
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
空›
航›
运›