Đọc nhanh: 空气动力 (không khí động lực). Ý nghĩa là: lực khí động học. Ví dụ : - 空气动力学专家来自芝加哥理工学院 Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
空气动力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lực khí động học
aerodynamic force
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气动力
- 空气阻力
- sức cản không khí
- 只 需要 能 扣动 扳机 的 力气 就行了
- Vừa đủ để bóp cò.
- 冷空气 正向 南 移动
- Không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 空气 动力学 专家 来自 芝加哥 理工学院
- Chuyên gia khí động học từ Chicago Polytech.
- 空气 似乎 随着 亮光 而 颤动
- Không khí có vẻ như rung động theo ánh sáng.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
- 教室 无 主动 换气 设施 室内空气 质量 较差
- Các phòng học không chủ động đổi thiết bị không khí,, dẫn đến chất lượng không khí trong phòng kém.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
动›
气›
空›