Đọc nhanh: 空档年 (không đương niên). Ý nghĩa là: gap year.
空档年 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gap year
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空档年
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 我们 已经 搭档 多年
- Chúng tôi đã hợp tác nhiều năm.
- 你 在 发动 引擎 时 , 一定 要 让 汽车 处于 空档
- Khi bạn khởi động động cơ, hãy chắc chắn xe ô tô đang ở trạng thái rỗng.
- 他 20 年前 加入 了 第 82 空降师
- Ông gia nhập Sư đoàn nhảy dù 82 cách đây 20 năm.
- 1948 年 的 冬天 , 解放战争 正 处在 胜利 的 前夕
- mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.
- 我 的 指导 顾问 建议 我 给 自己 一年 空档 期
- Cố vấn hướng dẫn của tôi đề nghị tôi nên nghỉ một năm.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 失散多年 突然 知道 了 他 的 下落 确如 空谷足音 使人 兴奋不已
- Xa cách nhiều năm, đột nhiên biết được tung tích của hắn, khiến người ta kích động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
档›
空›