Đọc nhanh: 军区司令部 (quân khu ti lệnh bộ). Ý nghĩa là: Bộ tư lệnh quân khu.
军区司令部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ tư lệnh quân khu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军区司令部
- 向 司令部 告捷
- báo tin thắng trận với bộ tư lệnh
- 司令部 传令 嘉奖
- bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
- 司令部 昨天 先后 来 了 两道 命令
- ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.
- 将军 下令 部下 攻城
- Tướng ra lệnh cho binh lính tấn công thành phố.
- 舰队 司令 乘 直升机 视察 他 所 指挥 的 军舰
- Thượng tá tàu chiến lên trực thăng để kiểm tra các tàu chiến mà ông đang chỉ huy.
- 司令部 位于 城市 的 中心
- Bộ chỉ huy nằm ở trung tâm thành phố.
- 有 几家 公司总部 设在 这个 地区
- Một số công ty có trụ sở tại khu vực này.
- 这个 团归 司令部 直接 统辖
- trung đoàn này do bộ tư lệnh trực tiếp quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
军›
区›
司›
部›