Đọc nhanh: 空中客车 (không trung khách xa). Ý nghĩa là: Airbus (công ty hàng không vũ trụ).
空中客车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Airbus (công ty hàng không vũ trụ)
Airbus (aerospace company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空中客车
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 云 在 天空 中 飘动
- Mây đang trôi trên bầu trời.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 而且 中型车 的 腿部 伸展 空间 较为 宽敞
- Hơn nữa, không gian duỗi chân của xe hơi hạng trung rộng rãi hơn.
- 主人 在 家中 燕客
- Chủ nhà chiêu đãi khách tại nhà.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 事故 中 的 丰田 车 车主 姓宋 车是 2010 年 12 月 买 的
- Chủ xe Toyota bị tai nạn tên Song, xe mua tháng 12/2010.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
客›
空›
车›