Đọc nhanh: 空空导弹 (không không đạo đạn). Ý nghĩa là: tên lửa không đối không.
空空导弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên lửa không đối không
air-to-air missile
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空空导弹
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 万里长空
- bầu trời bao la rộng lớn.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 炮弹 掠过 夜空
- Đạn pháo vút qua bầu trời đêm.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 我 的 指导 顾问 建议 我 给 自己 一年 空档 期
- Cố vấn hướng dẫn của tôi đề nghị tôi nên nghỉ một năm.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
弹›
空›