Đọc nhanh: 穹隆 (khung long). Ý nghĩa là: vòm trời, bầu trời.
穹隆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vòm trời
指天的形状中间高四周下垂的样子,也泛指高起成拱形的
✪ 2. bầu trời
日月星辰罗列的广大的空间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穹隆
- 那 洞穴 呈 穹隆 之态
- Hang động đó có hình dạng vòm.
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 桥梁 展现 穹隆 之美
- Cầu phô diễn vẻ đẹp của hình dạng vòm.
- 建筑 有个 穹隆 顶
- Công trình có đỉnh vòm.
- 仰头 穹庐 心驰神往
- Ngẩng đầu nhìn bầu trời say đắm.
- 会议 以 隆重 的 方式 开始
- Cuộc họp bắt đầu theo cách long trọng.
- 克隆羊 是 科学 的 突破
- Nhân bản cừu là một bước đột phá trong khoa học.
- 他们 的 买卖 很 兴隆
- Việc buôn bán của họ rất thịnh vượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
穹›
隆›