茕茕 qióngqióng
volume volume

Từ hán việt: 【quỳnh quỳnh】

Đọc nhanh: 茕茕 (quỳnh quỳnh). Ý nghĩa là: cô đơn; cô độc. Ví dụ : - 茕茕孑立。 cô đơn; lẻ loi.

Ý Nghĩa của "茕茕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cô đơn; cô độc

形容孤孤单单,无依无靠

Ví dụ:
  • volume volume

    - 茕茕孑立 qióngqióngjiélì

    - cô đơn; lẻ loi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茕茕

  • volume volume

    - 茕茕孑立 qióngqióngjiélì

    - cô đơn; lẻ loi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Quỳnh
    • Nét bút:一丨丨丶フフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBNJ (廿月弓十)
    • Bảng mã:U+8315
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp