部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quỳnh】
Đọc nhanh: 茕 (quỳnh). Ý nghĩa là: cô đơn; cô độc, ưu sầu; buồn. Ví dụ : - 茕茕孑立。 cô đơn; lẻ loi.
茕 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cô đơn; cô độc
孤单;孤独
- 茕茕孑立 qióngqióngjiélì
- cô đơn; lẻ loi.
✪ 2. ưu sầu; buồn
忧愁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茕
茕›
Tập viết