穹肋 qióng lē
volume volume

Từ hán việt: 【khung lặc】

Đọc nhanh: 穹肋 (khung lặc). Ý nghĩa là: xương sườn của một vòm.

Ý Nghĩa của "穹肋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

穹肋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xương sườn của một vòm

a rib of an arch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穹肋

  • volume volume

    - 洞穴 dòngxué chéng 穹隆 qiónglóng 之态 zhītài

    - Hang động đó có hình dạng vòm.

  • volume volume

    - 要是 yàoshì 打喷嚏 dǎpēntì 用力 yònglì 过猛 guòměng 可能 kěnéng huì 折断 zhéduàn 肋骨 lèigǔ de

    - Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.

  • volume volume

    - 运动员 yùndòngyuán 肋骨 lèigǔ 断裂 duànliè

    - Vận động viên bị gãy xương sườn.

  • volume volume

    - 穹苍 qióngcāng 之中 zhīzhōng 繁星 fánxīng 闪烁 shǎnshuò

    - Những vì sao lấp lánh trong bầu trời rộng lớn.

  • volume volume

    - 肋条 lèitiáo ròu

    - món sườn.

  • volume volume

    - 蓝色 lánsè 穹空 qióngkōng 一望无际 yíwàngwújì

    - Bầu trời xanh rộng lớn không thấy điểm kết thúc.

  • volume volume

    - 肋骨 lèigǔ zhé le 休养 xiūyǎng

    - Xương sườn gãy cần nghỉ dưỡng.

  • volume volume

    - gǒng 楔块 xiēkuài 用于 yòngyú 形成 xíngchéng gǒng huò 穹窿 qiónglóng de 曲线 qūxiàn 部分 bùfèn de 楔形 xiēxíng 石头 shítou zhōng de 一块 yīkuài

    - Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Qiōng , Qióng
    • Âm hán việt: Khung
    • Nét bút:丶丶フノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCN (十金弓)
    • Bảng mã:U+7A79
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn , Lē , Lè , Lèi
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:ノフ一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKS (月大尸)
    • Bảng mã:U+808B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình