Đọc nhanh: 穹肋 (khung lặc). Ý nghĩa là: xương sườn của một vòm.
穹肋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương sườn của một vòm
a rib of an arch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穹肋
- 那 洞穴 呈 穹隆 之态
- Hang động đó có hình dạng vòm.
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 运动员 肋骨 断裂
- Vận động viên bị gãy xương sườn.
- 穹苍 之中 繁星 闪烁
- Những vì sao lấp lánh trong bầu trời rộng lớn.
- 肋条 肉
- món sườn.
- 蓝色 穹空 一望无际
- Bầu trời xanh rộng lớn không thấy điểm kết thúc.
- 肋骨 折 了 需 休养
- Xương sườn gãy cần nghỉ dưỡng.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
穹›
肋›