Đọc nhanh: 肋膜 (lặc mô). Ý nghĩa là: màng phổi.
肋膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng phổi
胸膜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肋膜
- 心脏 瓣膜 很 重要
- Van tim rất quan trọng.
- 地膜覆盖 育苗
- phủ vải nhựa để che mạ non.
- 医生 说 他 的 肋膜 受伤 了
- Bác sĩ nói màng phổi của anh ấy bị thương.
- 塑料薄膜 一 老化 就 发脆
- Màng nhựa khi lão hóa sẽ trở nên dễ vỡ.
- 你 用 过 这个 牌子 的 面膜 吗 ?
- Bạn đã từng sử dụng loại mặt nạ này chưa?
- 我 今天 刚买 最新款 的 保护膜 , 想 看 不 ?
- Hôm nay tớ mua kính cường lực loại mới nè, muốn xem không?
- 顶礼膜拜 ( 比喻 对人 特别 崇敬 , 现多 用于 贬义 。 )
- phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
- 她 肋边 有点 不 舒服
- Cô ấy có chút không thoải mái ở phía bên ngực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肋›
膜›