Đọc nhanh: 空性 (không tính). Ý nghĩa là: trống rỗng.
空性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trống rỗng
emptiness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 我 的 空中 大 灌篮 的 爆炸性 大 集锦
- Một sự bùng nổ của cuộc gặp gỡ vành đai ngọt ngào nhất của tôi!
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
空›