脊肋 jí lē
volume volume

Từ hán việt: 【tích lặc】

Đọc nhanh: 脊肋 (tích lặc). Ý nghĩa là: xương sườn cong; xương sườn gồ.

Ý Nghĩa của "脊肋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脊肋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xương sườn cong; xương sườn gồ

标明穹隆脊的肋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊肋

  • volume volume

    - 山口 shānkǒu 隘口 àikǒu 两个 liǎnggè 山峰 shānfēng jiān de 通路 tōnglù 或者 huòzhě 山脊 shānjǐ shàng de 裂口 lièkǒu

    - Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.

  • volume volume

    - 山脊 shānjǐ

    - sống núi; sườn núi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 糖醋 tángcù 里脊 lǐji

    - Tôi thích ăn sườn xào chua ngọt.

  • volume volume

    - 餐厅 cāntīng de 糖醋 tángcù 里脊 lǐji 特别 tèbié 好吃 hǎochī

    - Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.

  • volume volume

    - 帕米尔高原 pàmǐěrgāoyuán shì 世界 shìjiè de 屋脊 wūjǐ

    - cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).

  • volume volume

    - 肋边 lēbiān 有点 yǒudiǎn 舒服 shūfú

    - Cô ấy có chút không thoải mái ở phía bên ngực.

  • volume volume

    - de 肋侧 lēcè 隐隐作痛 yǐnyǐnzuòtòng

    - Phía bên ngực của tôi đau âm ỉ.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan 妈妈 māma 做菜 zuòcài 特别 tèbié shì 糖醋 tángcù 里脊 lǐji

    - Tôi thích món mẹ nấu nhất, đặc biệt là món thăn heo xào chua ngọt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn , Lē , Lè , Lèi
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:ノフ一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKS (月大尸)
    • Bảng mã:U+808B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jǐ
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FCB (火金月)
    • Bảng mã:U+810A
    • Tần suất sử dụng:Cao