Đọc nhanh: 脊肋 (tích lặc). Ý nghĩa là: xương sườn cong; xương sườn gồ.
脊肋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương sườn cong; xương sườn gồ
标明穹隆脊的肋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊肋
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 山脊
- sống núi; sườn núi.
- 我 喜欢 吃 糖醋 里脊
- Tôi thích ăn sườn xào chua ngọt.
- 餐厅 的 糖醋 里脊 特别 好吃
- Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
- 她 肋边 有点 不 舒服
- Cô ấy có chút không thoải mái ở phía bên ngực.
- 我 的 肋侧 隐隐作痛
- Phía bên ngực của tôi đau âm ỉ.
- 我 最 喜欢 妈妈 做菜 , 特别 是 糖醋 里脊
- Tôi thích món mẹ nấu nhất, đặc biệt là món thăn heo xào chua ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肋›
脊›