Đọc nhanh: 稽延 (kê diên). Ý nghĩa là: kéo dài; trì hoãn.
稽延 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kéo dài; trì hoãn
拖延
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稽延
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 他 常常 稽古 古文
- Anh ấy thường xuyên nghiên cứu văn cổ.
- 他 总是 耽延 迟疑
- Anh ta luôn chậm trễ và do dự.
- 他 的 笑话 很 滑稽
- Trò đùa của anh ấy rất khôi hài.
- 他 生病 , 致使 比赛 延期
- Anh ấy bị ốm khiến trận đấu bị hoãn lại.
- 项目 被 稽延 了 几个 月
- Dự án bị trì hoãn vài tháng.
- 他们 的 友谊 已经 延续 了 十年
- Tình bạn của họ đã kéo dài mười năm.
- 他 生病 后 立刻 延医 救治
- Sau khi anh ấy bị bệnh, ngay lập tức mời bác sĩ đến chữa trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
延›
稽›