部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tê】
Đọc nhanh: 齑 (tê). Ý nghĩa là: nhỏ; vụn; mịn, bột gia vị. Ví dụ : - 齑粉 bột mịn
齑 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhỏ; vụn; mịn
细;碎
- 齑粉 jīfěn
- bột mịn
✪ 2. bột gia vị
调味用的姜、蒜或韭菜碎末儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齑
齑›
Tập viết