volume volume

Từ hán việt: 【tê】

Đọc nhanh: (tê). Ý nghĩa là: nhỏ; vụn; mịn, bột gia vị. Ví dụ : - 齑粉 bột mịn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhỏ; vụn; mịn

细;碎

Ví dụ:
  • volume volume

    - 齑粉 jīfěn

    - bột mịn

✪ 2. bột gia vị

调味用的姜、蒜或韭菜碎末儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 齑粉 jīfěn

    - bột mịn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tề 齊 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶丨一一一丨一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKLLL (卜大中中中)
    • Bảng mã:U+9F51
    • Tần suất sử dụng:Thấp