Đọc nhanh: 税务 (thuế vụ). Ý nghĩa là: thuế vụ. Ví dụ : - 税务局。 cục thuế vụ.
税务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế vụ
关于税收的工作
- 税务局
- cục thuế vụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税务
- 税务局
- cục thuế vụ.
- 进贡 的 义务 支付 贡金 或 缴纳 贡税 的 义务
- Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
- 我 向 税务局 缴纳 税款
- Tôi nộp thuế cho cơ quan thuế.
- 税务局 负责 徵收 所得税
- Cơ quan thuế chịu trách nhiệm thu thuế thu nhập.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
- 税务师 负责 帮助 公司 处理 税务 问题
- Chuyên gia thuế chịu trách nhiệm giúp công ty giải quyết các vấn đề thuế.
- 作为 税务师 , 他 了解 各种 税务 法规
- Là một chuyên gia thuế, anh ấy hiểu các quy định thuế khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
税›