部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sao】
Đọc nhanh: 筲 (sao). Ý nghĩa là: thùng nước (bằng gỗ hoặc bằng tre ghép lại). Ví dụ : - 斗筲之辈 người tài hèn sức mọn.
筲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thùng nước (bằng gỗ hoặc bằng tre ghép lại)
水桶,多用竹子或木头制成
- 斗 dòu 筲 shāo 之辈 zhībèi
- người tài hèn sức mọn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筲
筲›
Tập viết