shāo
volume volume

Từ hán việt: 【sao】

Đọc nhanh: (sao). Ý nghĩa là: thùng nước (bằng gỗ hoặc bằng tre ghép lại). Ví dụ : - 斗筲之辈 người tài hèn sức mọn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thùng nước (bằng gỗ hoặc bằng tre ghép lại)

水桶,多用竹子或木头制成

Ví dụ:
  • volume volume

    - dòu shāo 之辈 zhībèi

    - người tài hèn sức mọn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - dòu shāo 之辈 zhībèi

    - người tài hèn sức mọn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Sao
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFB (竹火月)
    • Bảng mã:U+7B72
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp