Đọc nhanh: 程序法 (trình tự pháp). Ý nghĩa là: luật tố tụng.
程序法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luật tố tụng
procedural law
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 程序法
- 立法 程序
- trình tự lập pháp.
- 遗产 的 分配 需要 法律 程序
- Việc phân chia di sản cần phải có quy trình pháp lý.
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 选举 依照 法定程序
- Bầu cử theo trình tự quy định của pháp luật.
- 我们 要 简化 工序 流程
- Chúng tôi cần đơn giản hóa quy trình công đoạn.
- 如果 键入 错误 的 密码 程序 即 中止
- Nếu bạn nhập sai mật khẩu, trình tự sẽ bị bỏ dở.
- 她 开发 了 一个 应用程序 来 帮助 他们
- Cô đã phát triển một ứng dụng để giúp đỡ họ.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
法›
程›