Đọc nhanh: 移动硬体 (di động ngạnh thể). Ý nghĩa là: phần cứng di động.
移动硬体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần cứng di động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移动硬体
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- 云朵 在 天空 中 移动
- Những đám mây di chuyển trên bầu trời.
- 物体 在 轨迹 上 移动
- Vật thể di chuyển trên quỹ đạo.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 体育运动 有助于 健康
- Thể thao có lợi cho sức khỏe.
- 他 虽然 身体 不好 , 可 硬是 不肯 休息
- mặc dù sức khoẻ anh ấy không tốt, nhưng vẫn cứ không chịu nghỉ ngơi.
- 了解 动词 的 体 很 有 帮助
- Nắm rõ dạng của động từ sẽ rất có lợi.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
动›
硬›
移›