Đọc nhanh: 积累毒性 (tí luỹ độc tính). Ý nghĩa là: chất độc tích lũy.
积累毒性 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất độc tích lũy
cumulative poison
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积累毒性
- 公司 要 增加 积累
- Công ty cần tăng vốn tích lũy.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 他 积累 了 大量 的 财富
- Ông đã tích lũy được một khối tài sản lớn.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 他 积累 了 丰富 的 词汇量
- Anh ấy đã tích lũy được một lượng từ vựng phong phú.
- 他 在 积累 这门 知识
- Anh ấy đang tích lũy kiến thức này.
- 他 积累 了 丰富 的 知识
- Anh ấy đã tích lũy kiến thức phong phú.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
毒›
积›
累›