Đọc nhanh: 稀松骨质 (hi tùng cốt chất). Ý nghĩa là: xương hủy hoại, xương xốp, xương trabecular.
稀松骨质 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. xương hủy hoại
cancellous bone
✪ 2. xương xốp
spongy bone
✪ 3. xương trabecular
trabecular bone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀松骨质
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 骨质 软化 症
- bệnh thoái hoá xương; bệnh loãng xương.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 他们 干起 活儿 来 , 哪个 也 不 稀松
- bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
- 土质 干燥 疏松
- đất khô xốp.
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 别 把 这些 稀松 的 事 放在心里
- đừng để bụng những việc không đâu ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
稀›
质›
骨›