Đọc nhanh: 毒性 (độc tính). Ý nghĩa là: độc tính. Ví dụ : - 肯定是病毒性心肌炎 Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.. - 我们觉得他得了病毒性感染 Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
毒性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc tính
毒的性质或相对程度
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 我们 觉得 他 得 了 病毒性 感染
- Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒性
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 慢性 中毒
- nhiễm độc mãn tính.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 这种 病毒 传染性 很强
- Loại virus này rất dễ lây lan.
- 毒瘾 是 一种 潜伏性 疾病
- Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 这种 蘑菇 有 毒性
- Loại nấm này có độc tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
毒›