Đọc nhanh: 堆满 (đôi mãn). Ý nghĩa là: chồng chất lên.
堆满 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chồng chất lên
to pile up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆满
- 地里 堆满 了 麦稿
- Trong ruộng chất đầy thân lúa mì.
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 建筑工地 上 堆满 了 砖瓦
- Công trường xây dựng chất đầy gạch ngói.
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
- 屋子里 堆满 着 破烂 的 东西
- Căn phòng chứa đầy đồ vật hư nát.
- 房间 里 堆满 了 杂志
- Trong phòng chất đầy tạp chí.
- 那 是 一个 女人 , 推 着 一个 堆满 袋子 的 旧 购物车
- Đó là một người phụ nữ đang đẩy một chiếc xe đẩy hàng cũ chất đầy những chiếc túi.
- 现在 走 过去 满脸堆笑 祝福 你 俩 再 把 单买 了
- bây giờ qua đó tươi cười rạng rỡ chúc phúc 2 người rồi thanh toán hóa đơn ah
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堆›
满›