Đọc nhanh: 积分方程 (tí phân phương trình). Ý nghĩa là: phương trình tích phân (toán học.).
积分方程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương trình tích phân (toán học.)
integral equation (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积分方程
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 他分 明朝 你 来 的 方向 去 的 , 你 怎么 没有 看见 他
- nó rõ ràng là từ phía anh đi tới, lẽ nào anh lại không thấy nó?
- 分支 指令 由 这种 控制 传递 方式 的 结果 而 执行 的 指令
- Chỉ thị nhánh là các chỉ thị được thực hiện dựa trên kết quả của phương thức truyền điều khiển này.
- 他 对 同事 们 十分 大方
- Anh ấy rất rộng lượng với đồng nghiệp.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
方›
积›
程›