Đọc nhanh: 秦岭 (tần lĩnh). Ý nghĩa là: Dãy núi Tần Lĩnh.
秦岭 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dãy núi Tần Lĩnh
横贯中国中部的一座褶皱山脉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秦岭
- 大兴安岭
- dãy Đại Hưng An Lĩnh.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 我们 坐车到 八达岭 , 从 八达岭 登上 长城
- Chúng tôi ngồi xe đến Bát Đạt Lĩnh và từ Bát Đạt Lĩnh leo đến Trường Thành.
- 开山 劈岭
- phá núi xẻ đỉnh.
- 我们 乘马 翻过 山岭
- Chúng tôi cưỡi ngựa vượt qua núi.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 我们 穿过 了 几个 五岭
- Chúng tôi đã vượt qua một vài dãy núi thuộc Ngũ Lĩnh.
- 我们 现在 攀登 的 是 八达岭长城
- Chúng tôi đang leo bây giờ là Bát Đạt Lĩnh Vạn Lý Trường Thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岭›
秦›