秒忽 miǎo hū
volume volume

Từ hán việt: 【miểu hốt】

Đọc nhanh: 秒忽 (miểu hốt). Ý nghĩa là: Nhỏ nhặt lắm..

Ý Nghĩa của "秒忽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秒忽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhỏ nhặt lắm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秒忽

  • volume volume

    - 九十 jiǔshí miǎo 没想到 méixiǎngdào 真的 zhēnde hěn jiǔ

    - Chín mươi giây là một thời gian dài để không nghĩ về nó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 忽略 hūlüè le 政党 zhèngdǎng de 官方 guānfāng 路线 lùxiàn

    - Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 疏忽 shūhu 造成 zàochéng 大错 dàcuò

    - Anh ấy đã mắc sai lầm lớn chỉ vì một phút lơ là.

  • volume volume

    - zài 暗中摸索 ànzhōngmōsuo le 半天 bàntiān 忽然 hūrán 触动 chùdòng le 什么 shénme xiǎng le 一下 yīxià

    - anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò shí 经常 jīngcháng 疏忽 shūhu

    - Anh ấy thường lơ là khi làm việc.

  • volume volume

    - 忽然 hūrán zhàn le 起来 qǐlai

    - Anh ấy đột nhiên đứng dậy.

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí hěn 重要 zhòngyào 不能 bùnéng 忽视 hūshì

    - Ăn uống rất quan trọng, không thể bỏ qua.

  • volume volume

    - mǎi le sān de 布料 bùliào

    - Anh ấy mua ab hốt vải.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hốt
    • Nét bút:ノフノノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHP (心竹心)
    • Bảng mã:U+5FFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Miǎo
    • Âm hán việt: Miểu , Miễu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDFH (竹木火竹)
    • Bảng mã:U+79D2
    • Tần suất sử dụng:Cao