Đọc nhanh: 秒忽 (miểu hốt). Ý nghĩa là: Nhỏ nhặt lắm..
秒忽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhỏ nhặt lắm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秒忽
- 九十 秒 没想到 它 真的 很 久
- Chín mươi giây là một thời gian dài để không nghĩ về nó.
- 他们 忽略 了 政党 的 官方 路线
- Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.
- 他 一时 疏忽 , 造成 大错
- Anh ấy đã mắc sai lầm lớn chỉ vì một phút lơ là.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
- 他 工作 时 经常 疏忽
- Anh ấy thường lơ là khi làm việc.
- 他 忽然 站 了 起来
- Anh ấy đột nhiên đứng dậy.
- 饮食 很 重要 , 不能 忽视
- Ăn uống rất quan trọng, không thể bỏ qua.
- 他 买 了 三 忽 的 布料
- Anh ấy mua ab hốt vải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忽›
秒›