Đọc nhanh: 票忽 (phiêu hốt). Ý nghĩa là: Nhẹ nhàng mau lẹ, không đoán biết được — Cũng chỉ sự coi thường, sơ ý..
票忽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhẹ nhàng mau lẹ, không đoán biết được — Cũng chỉ sự coi thường, sơ ý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票忽
- 人群 忽然 安静
- Đám đông đột nhiên trở nên yên lặng.
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 今天 我 去 买 火车票 没买 到 , 白白 走 了 一趟
- Hôm nay tôi đi mua vé tàu nhưng không có, đi một chuyến chả được gì.
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 饮食 很 重要 , 不能 忽视
- Ăn uống rất quan trọng, không thể bỏ qua.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忽›
票›