Đọc nhanh: 科茨沃尔德 (khoa tì ốc nhĩ đức). Ý nghĩa là: the Cotswolds (Anh).
科茨沃尔德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. the Cotswolds (Anh)
the Cotswolds (England)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科茨沃尔德
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我 不要 他们 搬到 卖 沃尔沃 车 的 地方
- Tôi không muốn họ chuyển đến đại lý Volvo.
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
德›
沃›
科›
茨›