Đọc nhanh: 米德尔伯里 (mễ đức nhĩ bá lí). Ý nghĩa là: Middlebury (Cao đẳng).
米德尔伯里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Middlebury (Cao đẳng)
Middlebury (College)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米德尔伯里
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 3000 米 之下 的 海里 没有 阳光
- Biển dưới 3000m không có ánh sáng.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
尔›
德›
米›
里›