Đọc nhanh: 爱德斯沃尔 (ái đức tư ốc nhĩ). Ý nghĩa là: Eidsvoll (thành phố ở Na Uy).
爱德斯沃尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eidsvoll (thành phố ở Na Uy)
Eidsvoll (city in Norway)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱德斯沃尔
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
德›
斯›
沃›
爱›