Đọc nhanh: 科罗恩病 (khoa la ân bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh Crohn.
科罗恩病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh Crohn
Krohn's disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科罗恩病
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 要 她 去 牙科医生 那里 看病 非得 生拉硬拽 不可
- Buộc phải kéo cô ấy đến bác sĩ nha khoa để điều trị.
- 我们 得 去 科罗拉多州
- Chúng ta sẽ phải đến Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
病›
科›
罗›