Đọc nhanh: 穆罕默德·欧玛 (mục hãn mặc đức âu mã). Ý nghĩa là: Mullah Mohammad Omar (1959-), thủ lĩnh Taliban, nguyên thủ quốc gia Afghanistan 1996-2001.
穆罕默德·欧玛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mullah Mohammad Omar (1959-), thủ lĩnh Taliban, nguyên thủ quốc gia Afghanistan 1996-2001
Mullah Mohammad Omar (1959-), Taliban leader, Afghan head of state 1996-2001
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穆罕默德·欧玛
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 你 是 临时 速递 员侯默 · 辛普森 吗
- Bạn có phải là người chuyển phát nhanh Homer Simpson không?
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
欧›
玛›
穆›
罕›
默›