Đọc nhanh: 科林·弗思 (khoa lâm phất tư). Ý nghĩa là: Colin Firth, diễn viên người Anh (1960-).
科林·弗思 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Colin Firth, diễn viên người Anh (1960-)
Colin Firth, English actor (1960-)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科林·弗思
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 凶手 的 名字 是 科林
- Tên của kẻ sát nhân là Colin.
- 以 撒 · 杰弗雷 发现 了 我
- Isaac Jeffries đã tìm thấy tôi.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弗›
思›
林›
科›