Đọc nhanh: 科幻影片 (khoa huyễn ảnh phiến). Ý nghĩa là: Phim khoa học viễn tưởng.
科幻影片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim khoa học viễn tưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科幻影片
- 影片 中有 警匪 打斗 的 场面
- trong phim có cảnh tên cướp và cảnh sát đánh nhau.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 科学 教育 影片
- phim khoa học giáo dục
- 播放 科教 影片
- phát hình phim khoa học giáo dục
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 他 导演 了 一部 科幻电影
- Anh ấy đạo diễn một bộ phim khoa học viễn tưởng.
- 她 拍 了 很多 影片
- Cô ấy đã quay nhiều bộ phim.
- 她 用 幻灯片 展示 了 越南 的 风土人情
- cô ấy sử dụng slide để thể hiện phong tục, tập quán của Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幻›
影›
片›
科›