科室 kēshì
volume volume

Từ hán việt: 【khoa thất】

Đọc nhanh: 科室 (khoa thất). Ý nghĩa là: phòng; khoa; ban; phòng hành chính. Ví dụ : - 科室人员。 phòng nhân viên

Ý Nghĩa của "科室" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

科室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phòng; khoa; ban; phòng hành chính

企业或机关中管理部门的各科, 各 室的总称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 科室 kēshì 人员 rényuán

    - phòng nhân viên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科室

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 会举 huìjǔ 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè de 例子 lìzi

    - Có thể mang Kobe Bryant lên.

  • volume volume

    - 科室 kēshì 人员 rényuán

    - phòng nhân viên

  • volume volume

    - 地下室 dìxiàshì de 派对 pàiduì 大厅 dàtīng 迪斯科 dísīkē 舞厅 wǔtīng

    - Phòng tiệc disco ở tầng hầm

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng jìng shì 科学 kēxué shū

    - Trên kệ toàn là sách khoa học.

  • volume volume

    - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • volume volume

    - 裁撤 cáichè 重叠 chóngdié de 科室 kēshì

    - xoá bỏ các khoa trùng lặp / chồng chéo chức năng

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 材料 cáiliào 印发 yìnfā gěi 科室 kēshì

    - đem các tài liệu này in và phát cho các phòng ban.

  • volume volume

    - 实验室 shíyànshì yǒu 各种 gèzhǒng 科学 kēxué 器材 qìcái

    - Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị khoa học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao