Đọc nhanh: 科威特市 (khoa uy đặc thị). Ý nghĩa là: Cô-oét; Kuwait (thủ đô Cô-oét, cũng viết là Kuwait City).
✪ 1. Cô-oét; Kuwait (thủ đô Cô-oét, cũng viết là Kuwait City)
科威特首都,位于该国中部偏东地区、波斯湾沿岸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科威特市
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 在 市立 图书馆 有 惠特曼 书信 的 展览
- Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 他 說 威尼斯 是 個 漂亮 的 城市
- Họ nói rằng Venice là một thành phố xinh đẹp.
- 光 威奇托 市 就 有 一千多 人
- Chỉ riêng ở Wichita đã có hơn một nghìn người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
市›
特›
科›