Đọc nhanh: 科举考试 (khoa cử khảo thí). Ý nghĩa là: các kỳ thi của triều đình (trong thời trước đây).
科举考试 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các kỳ thi của triều đình (trong thời trước đây)
imperial examinations (in former times)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科举考试
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 考试 的 科目 包括 数学
- Các môn thi bao gồm toán học.
- 科甲 出身 ( 清代 称 考上 进士 , 举人 的 人为 科甲 出身 )
- xuất thân trong hàng khoa bảng.
- 这次 甲子 科 的 考试 很 重要
- Khoa thi Giáp Tý lần này rất quan trọng.
- 他 在 考试 中 获得 高 科第
- Anh ấy đạt thứ hạng cao trong kỳ thi.
- 考试 的 时间 如期举行
- Thời gian thi được tổ chức đúng như dự kiến.
- 学使 ( 科举 时代 派 到 各省 去 主持 考试 的 官员 )
- quan học sứ.
- 这次 考试 有 五个 科目
- Kỳ thi lần này có năm môn thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
科›
考›
试›