Đọc nhanh: 科学主义 (khoa học chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa khoa học.
科学主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa khoa học
scientism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学主义
- 人道主义
- chủ nghĩa nhân đạo
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 学校 设置 课程 不能 重 主科 , 轻副科
- nhà trường sắp đặt giáo trình không được nghiên về các môn học chính mà xem nhẹ các môn học phụ.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 高举 科学 与 民主 的 旗帜
- Nâng cao ngọn cờ khoa học và dân chủ.
- 这项 研究 促进 了 科学 的 意义
- Nghiên cứu này thúc đẩy ý nghĩa của khoa học.
- 学使 ( 科举 时代 派 到 各省 去 主持 考试 的 官员 )
- quan học sứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
学›
科›