Đọc nhanh: 科举 (khoa cử). Ý nghĩa là: khoa cử; thi cử (thi cử ngày xưa ba năm tổ chức một lần). Ví dụ : - 学使(科举时代派到各省去主持考试的官员)。 quan học sứ.
科举 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa cử; thi cử (thi cử ngày xưa ba năm tổ chức một lần)
从隋唐到清代的封建王朝分科考选文武官史后备人员的制度唐代文科的科目很多,每年举行明清两代文科只设进士一科,考八股文,武科考骑射,举重等武 艺, 每三年举行一次
- 学使 ( 科举 时代 派 到 各省 去 主持 考试 的 官员 )
- quan học sứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科举
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 举世闻名
- Nổi tiếng cả thế giới.
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 古代 通过 科举 来 贡举 人才
- Thời cổ đại thông qua khoa cử để tiến cử nhân tài.
- 科甲 出身 ( 清代 称 考上 进士 , 举人 的 人为 科甲 出身 )
- xuất thân trong hàng khoa bảng.
- 高举 科学 与 民主 的 旗帜
- Nâng cao ngọn cờ khoa học và dân chủ.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 学使 ( 科举 时代 派 到 各省 去 主持 考试 的 官员 )
- quan học sứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
科›