Đọc nhanh: 种马 (chủng mã). Ý nghĩa là: ngựa giống; ngựa nòi. Ví dụ : - 那是一种马类镇定剂 Đó là một loại thuốc an thần được sử dụng để trấn an ngựa.
种马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngựa giống; ngựa nòi
专门为配种而饲养的公马
- 那 是 一种 马 类 镇定剂
- Đó là một loại thuốc an thần được sử dụng để trấn an ngựa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种马
- 太阳 马戏团 那种
- Một rạp xiếc Cirque du Soleil.
- 马丁 会 说 三种 语言
- Martin có thể nói ba thứ tiếng.
- 养马 要 选择 优良 的 品种 来 传种
- nuôi ngựa phải chọn giống tốt để còn truyền giống.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种
- Con lừa là một loài lai được sinh ra từ sự giao phối giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 那 是 一种 马 类 镇定剂
- Đó là một loại thuốc an thần được sử dụng để trấn an ngựa.
- 马路 两旁 种 着 整齐 的 梧桐树
- hai bên đường những cây ngô đồng trồng thật ngay ngắn.
- 这种 技术 马上 可以 实用 了
- Kỹ thuật này sắp có thể áp dụng rồi.
- 我们 很快 就 来到 一条 很 宽 、 很 吵杂 , 各种 车辆 来往 行驶 的 大马路 上
- Chúng tôi nhanh chóng đến một con đường rộng, ồn ào, với các loại phương tiện đang lưu thông qua lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
种›
马›