Đọc nhanh: 种禽 (chủng cầm). Ý nghĩa là: gia cầm giống; gia cầm trống; gia cầm mái.
种禽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gia cầm giống; gia cầm trống; gia cầm mái
配种用的雄性家禽或雌性家禽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种禽
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 画眉 是 一种 小 鸣禽
- Hoa mày là một loại chim hót nhỏ.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 她 擅长 畜养 各种 家禽
- Cô ấy giỏi chăn nuôi các loại gia cầm.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 这种 家禽 很 容易 照顾
- Loại gia cầm này dễ chăm sóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禽›
种›