Đọc nhanh: 种植体 (chủng thực thể). Ý nghĩa là: cấy ghép (nha khoa).
种植体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấy ghép (nha khoa)
implant (dentistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种植体
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 他 喜欢 种植 各种 花卉
- Anh ấy thích trồng nhiều loại hoa.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 他 擅长 多种 体育项目
- Anh ấy giỏi nhiều hạng mục thể thao.
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
- 体温 高时 不能 进行 预防接种
- Không thể thực hiện tiêm chủng khi nhiệt độ cơ thể cao.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
植›
种›