Đọc nhanh: 科学种田 (khoa học chủng điền). Ý nghĩa là: trồng cây khoa học, canh tác khoa học.
科学种田 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trồng cây khoa học
scientific crop planting
✪ 2. canh tác khoa học
scientific farming
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学种田
- 今天 有人 说 我 是 科学 怪人
- Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他 在 专科学校 学了 烹饪
- Anh ấy học nấu ăn ở trường dạy nghề.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
- 科学家 们 研究 了 这种 现象
- Các nhà khoa học đã nghiên cứu về hiện tượng này.
- 实验室 里 有 各种 科学 器材
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
田›
种›
科›