Đọc nhanh: 种族主义 (chủng tộc chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa chủng tộc.
种族主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa chủng tộc
鼓吹种族歧视的反动理论,它宣扬各种族生来就分为优等和劣等,前者负有统治后者的使命
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种族主义
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 他 反对 排犹主义
- Anh ấy phản đối chủ nghĩa bài Do Thái.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 他 就是 种族主义者
- Anh ta sống trong sự phân biệt chủng tộc.
- 汤姆 是 种族主义者
- Tom là một người phân biệt chủng tộc.
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 但 我 不 认为 你 是 个 种族主义者
- Nhưng tôi không nghĩ bạn phân biệt chủng tộc.
- 因为 你 不再 是 种族主义者 了 吗
- Bởi vì bạn không phân biệt chủng tộc nữa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
族›
种›